您搜索了: vatten (瑞典语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

vatten

越南语

lang thang

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

klart vatten

越南语

nước trong

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

väg och vatten - backflödesventilstencils

越南语

civil - Động cơ đẩy thẳng đứngstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

väg och vatten - förberedande eftersedimenteringstankstencils

越南语

stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

väg och vatten - bivalent vertikalt stödstencils

越南语

civil - Điểm tĩnh thẳng đứngstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och i skolen ösa vatten med fröjd ur frälsningens källor

越南语

vậy nên các ngươi sẽ vui vẻ mà múc nước nơi các nguồn sự cứu;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och efter de sju dagarna kom flodens vatten över jorden.

越南语

sau bảy ngày, nước lụt xảy có trên mặt đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

de omgiva mig beständigt såsom vatten, de kringränna mig allasammans.

越南语

chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ditt silver har blivit slagg, ditt ädla vin är utspätt med vatten.

越南语

bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

dödsrikets skuggor gripas av ångest, djupets vatten och de som bo däri.

越南语

kẻ qua đời run rảy dưới nước lớn, và muôn vật ở đó cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

alla händer skola sjunka ned, och alla knän skola bliva såsom vatten.

越南语

mọi tay đều mòn mỏi, mọi đầu gối đều yếu như nước!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

icke giver väl en källa från en och samma åder både sött och bittert vatten?

越南语

có lẽ nào một cái suối kia, đồng một mạch mà ra cả nước ngọt và nước đắng sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

de förtörnade honom ock vid meribas vatten, och det gick mose illa för deras skull.

越南语

tổ phụ chúng tôi cũng chọc giận ngài tại ngài mê-ri-ba, nên, vì cớ họ, có tai họa xảy đến cho môi-se;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

du människobarn, ät nu ditt bröd med bävan, och drick ditt vatten darrande och med oro.

越南语

hỡi con người, ngươi khá ăn bánh trong sự kinh khủng, uống nước với sự run rẩy và sợ hãi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

han samlar vatten i sina moln såsom i ett knyte, och skyarna brista icke under bördan.

越南语

ngài ém nước trong các áng mây ngài, mà áng mây không bứt ra vì nước ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

jag grävde brunnar och drack ut vatten, och med min fot uttorkade jag alla egyptens strömmar.'

越南语

ta đã đào đất và uống nước; dùng bàn chơn làm cho cạn mọi sông Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

de hava utgjutit deras blod såsom vatten, runt omkring jerusalem, och ingen fanns, som begrov dem.

越南语

chúng nó đổ huyết họ ra như nước Ở chung quanh giê-ru-sa-lem, chẳng có ai chôn họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

han gjorde mörker till sitt täckelse, till en hydda som omslöt honom; mörka vatten, tjocka moln.

越南语

từ sự rực rỡ ở trước mặt ngài, ngang qua các mây mịt mịt của ngài, có phát ra mưa đá và than hực lửa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

då skyndade tjänaren emot henne och sade: »låt mig få dricka litet vatten ur din kruka.»

越南语

Ðầy tớ bèn chạy lại trước mặt nàng và nói rằng: xin hãy cho tôi uống một hớp nước trong bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

hör, det brusar av många folk, det brusar, såsom havet brusar. det dånar av folkslag, det dånar, såsom väldiga vatten dåna.

越南语

Ôi! các dân đông đảo làm xôn xao là dường nào, khác nào như biển gầm! các dân tộc chạy xông tới như nhiều nước đổ mạnh!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,931,305 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認