来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
atvedžiau žmogų.
gã này đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
atvedžiau flino sūnų.
tôi đem chàng trai flynn đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aš atvedžiau karių iš bazės.
em mang theo lính từ căn cứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
atvedžiau jį supažindinti su savo siuvėju.
tôi vừa giới thiệu cậu ấy với thợ may của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
atvedžiau 500 vyrų iš vestfoldo, valdove.
grimbold, bao nhiêu người? thần mang 500 người từ miền tây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aš tave atvedžiau į šį pasaulį, aišku?
tao tạo ra mày trên thế giới này. hiểu không ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Žinojau, ką gali maikas, bet vis tiek jį čia atvedžiau.
tôi biết mike có thể tệ đến mức nào nhưng vẫn kéo anh ta tới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aš atvedžiau jį pas tavo mokinius, bet jie nepajėgė išgydyti”.
tôi đã đem nó cho môn đồ chúa, nhưng chữa không được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aš atvedžiau habacinijo sūnaus jeremijo sūnų jaazaniją, jo brolius, vaikus ir visą rechabų šeimą,
tôi bèn đem gia-a-xa-nia, con trai giê-rê-mi, cháu ha-bát-si-nia, cùng các anh em người, mọi con trai người, và cả nhà rê-cáp nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- atvedei juos čia. - gulk ant grindų su jais.
may mang chúng tới đây thì mày nằm xuống sàn với chúng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: