来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viešpats girdi vargšą ir neniekina savo belaisvių.
vì Ðức giê-hô-va nghe kẻ thiếu thốn, không khinh dể những phu tù của ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dievas yra galingas ir stiprus, tačiau neniekina nieko.
kìa, Ðức chúa trời có quyền năng, không khinh bỉ ai; trí huệ ngài rất rộng lớn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
taigi tegul niekas jo neniekina. išlydėkite jį su ramybe, kad atvyktų pas mane, nes laukiu jo su broliais.
nên chớ có ai khinh người, hãy đưa người đi về bình an, hầu cho người đến cùng tôi, vì tôi đương đợi người đồng đến với anh em.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
niekas tegul neniekina tavo jaunystės. tiktai pats būk tikintiesiems pavyzdys žodžiu, elgesiu, meile, dvasia, tikėjimu, skaistumu.
chớ để người ta khinh con vì trẻ tuổi; nhưng phải lấy lời nói, nết làm, sự yêu thương, đức tin và sự tinh sạch mà làm gương cho các tín đồ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
neniekink edomitų, nes jie tavo broliai, nė egiptiečių, nes buvote ateiviai jų žemėje.
chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-đôm, vì là anh em mình. cũng chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-díp-tô, vì ngươi đã làm khách trong xứ người,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: