您搜索了: neniekina (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

neniekina

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

viešpats girdi vargšą ir neniekina savo belaisvių.

越南语

vì Ðức giê-hô-va nghe kẻ thiếu thốn, không khinh dể những phu tù của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

dievas yra galingas ir stiprus, tačiau neniekina nieko.

越南语

kìa, Ðức chúa trời có quyền năng, không khinh bỉ ai; trí huệ ngài rất rộng lớn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

taigi tegul niekas jo neniekina. išlydėkite jį su ramybe, kad atvyktų pas mane, nes laukiu jo su broliais.

越南语

nên chớ có ai khinh người, hãy đưa người đi về bình an, hầu cho người đến cùng tôi, vì tôi đương đợi người đồng đến với anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

niekas tegul neniekina tavo jaunystės. tiktai pats būk tikintiesiems pavyzdys žodžiu, elgesiu, meile, dvasia, tikėjimu, skaistumu.

越南语

chớ để người ta khinh con vì trẻ tuổi; nhưng phải lấy lời nói, nết làm, sự yêu thương, đức tin và sự tinh sạch mà làm gương cho các tín đồ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neniekink edomitų, nes jie tavo broliai, nė egiptiečių, nes buvote ateiviai jų žemėje.

越南语

chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-đôm, vì là anh em mình. cũng chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-díp-tô, vì ngươi đã làm khách trong xứ người,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,404,253 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認