来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ir visus nusikaltimus.
thật ra, anh ta đã vẽ ra tất cả các tội ác đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tikriausiai vykdo visokius nusikaltimus.
Để tôi đoán thự hiện một phi vụ phạm pháp nào đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mes gi kalbam apie nusikaltimus gatvėse.
chúng ta đang nói tội phại ở trong thành phố.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tik turtingesnis ir mėgsta stambius nusikaltimus.
không, hắn giàu thêm và sẵn sàng phạm nhiều trọng tội.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
savo aistra vyrai pateisina baisius nusikaltimus.
vì biết bao kẻ muốn bào chữa cho tội lỗi của chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ar neigi savo tėvo nusikaltimus? ne, milorde.
cô có chối bỏ tội danh của cha cô không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vieną dieną betmenas atsakys už savo nusikaltimus.
rồi một ngày, batman sẽ phải trả lời về những luật lệ anh ta đã phá vỡ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ar as atsakingas uz visus savo zmoniu nusikaltimus?
các người muốn tôi chịu trách nhiệm về tất cả mọi thứ sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: