您搜索了: nusprendė (立陶宛语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

nusprendė.

越南语

tự quyết định à.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

kas nusprendė?

越南语

là ai thế? donovan?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

- tai jis nusprendė.

越南语

- anh ấy đã quyết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

taip nusprendė albis.

越南语

Đó là quyết định của alby.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

kas nusprendė vogti?

越南语

ai là người định ăn trộm thức ăn hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

ji nusprendė jį atiduot.

越南语

cô ta đã lựa chọn từ bỏ nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

ir kas gi taip nusprendė?

越南语

Ài nói vậy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

bet jis nusprendė to nedaryti.

越南语

anh ấy đã có quyết định khác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

kodėl senelis taip nusprendė?

越南语

tại sao ông lại làm vậy chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

nusprendė parūkyti benzino kolonėlėje.

越南语

Đã bảo không nên hút thuốc lá gần máy bơm kết luận đây

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

bent jau taip nusprendė profesorius hilbertas.

越南语

Ít ra đó là điều mà giáo sư hilbert nói.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

miestas nusprendė pasiųsti auką ir aš pasisiūliau.

越南语

thị trấn có sáng kiến cho một người làm vật tế thần và tôi được chọn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tikrieji šeiminkai vieną dieną nusprendė išsikraustyti.

越南语

chủ cũ của ngôi nhà này vừa chuyển đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

ji nusprendė likti namuose. ji prastai jaučiasi.

越南语

nó ở nhà nos cảm thấy không khỏe

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

raudonoji karalienė nusprendė sunaikinti visą gyvybę Žemėje.

越南语

nữ hoàng Đỏ, Định rõ hủy diệt toàn bộ sự sống trên trái Đất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

taigi, valentainas nusprendė pats sumažinti gyventojų skaičių.

越南语

vậy valentine sẽ đích thân giải quyết vấn đề dân số.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

aukščiausiasis teismas nusprendė, kad surogatai būtų naudojami kasdienybėje.

越南语

phiên tòa tối cao đã có quy chế đầy thiện ý với việc sử dụng vật thay thế trong cuộc sống hàng ngày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

dolerių. - taigi edvardas blumas nusprendė nupirkti miestą.

越南语

- Đó là lúc edward bloom quyết định mua thị trấn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

- aš jau esu nusprendęs.

越南语

Đối với bản thân, tôi đã quyết định.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,165,938 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認