您搜索了: pažvelgė (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

pažvelgė

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

jis pažvelgė į mane.

越南语

anh ta nhìn tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

jis pažvelgė į mane, kai praėjo pro priekį.

越南语

hắn liếc nhìn em khi đi ngang qua. chỉ một cái liếc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

ir jis pažvelgė į mane, ir , kad būtum matęs...

越南语

sau đó ông ta nhìn tôi .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

bet loto žmona pažvelgė atgal ir pavirto druskos stulpu.

越南语

nhưng vợ của lót quay ngó lại đặng sau mình, nên hóa ra một tượng muối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

ir dievas pažvelgė į izraelio vaikus, ir ėmė jais rūpintis.

越南语

Ðức chúa trời đoái lại dân y-sơ-ra-ên, nhận biết cảnh ngộ của chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

iš savo šventos aukštybės viešpats pažvelgė žemyn, iš dangaus pažiūrėjo į žemę,

越南语

vì từ nơi thánh cao ngài đã ngó xuống, từ trên trời ngài xem xét thế gian,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

aaronui tebekalbant izraelitams, jie pažvelgė į dykumas ir pamatė viešpaties šlovę debesyje.

越南语

vả, khi a-rôn nói cùng cả hội chúng y-sơ-ra-ên, thì họ xây mặt về phía đồng vắng, thấy sự vinh quang của ngài hiện ra trong đám mây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

nes jis pažvelgė į nuolankią savo tarnaitę. Štai nuo dabar palaiminta mane vadins visos kartos,

越南语

vì ngài đã đoái đến sự hèn hạ của tôi tớ ngài. nầy, từ rày về sau, muôn đời sẽ khen tôi là có phước;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

taip pat ir abelis aukojo iš savo bandos riebiausių pirmagimių. viešpats pažvelgė į abelį ir jo auką,

越南语

a-bên cũng dâng chiên đầu lòng trong bầy mình cùng mỡ nó. Ðức giê-hô-va đoái xem a-bên và nhận lễ vật của người;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

rytui auštant, viešpats iš ugnies ir debesies stulpo pažvelgė į egiptiečių kariuomenę ir sukėlė sąmyšį jų tarpe.

越南语

vả, đến canh sáng, Ðức giê-hô-va ở trong lòng trụ mây và lửa, nhìn ra thấy trại quân Ê-díp-tô, bèn làm cho họ phải rối loạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

jėzus pažvelgė į juos ir tarė: “Žmonėms tai neįmanoma, bet dievui viskas įmanoma”.

越南语

Ðức chúa jêsus ngó môn đồ mà phán rằng: Ðiều đó loài người không thể làm được, song Ðức chúa trời làm mọi việc đều được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

mes šaukėmės viešpaties, mūsų tėvų dievo. jis mus išklausė, pažvelgė į mūsų pažeminimą, vargą ir priespaudą;

越南语

bấy giờ, chúng tôi kêu van cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ chúng tôi. Ðức giê-hô-va nghe thấu, thấy sự gian nan lao khổ và sự hà hiếp của chúng tôi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

pažvelgė į dangų, atsiduso ir tarė jam: “efatį!”, tai yra: “atsiverk!”

越南语

Ðoạn ngài ngửa mặt lên trời, thở ra mà phán cùng người rằng: Ép-pha-ta! nghĩa là: hãy mở ra!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tada, paėmęs penkis kepalus ir dvi žuvis, jis pažvelgė į dangų, palaimino, laužė ir davė mokiniams, kad padalintų miniai.

越南语

Ðoạn, Ðức chúa jêsus lấy năm cái bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời, chúc tạ, rồi bẻ ra trao cho môn đồ, đặng phát cho đoàn dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

"ji pažvelgė į jį." "ji visa drebėjo iš įniršio." "o gal tai buvo geismas?"

越南语

"cổ nhìn anh ta, run lên vì giận dữ, hay vì sự đam mê?"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

立陶宛语

- ar galiu pažvelgti į jūsų pažymėjimą?

越南语

cho tôi xem chứng minh thư. Được. vui lòng đến gần hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,294,358 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認