来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pasitrauk.
lùi lại
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 6
质量:
pasitrauk!
chúng ta phải di chuyển!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pasitrauk.
- #272;#7913;ng l#234;n #273;i.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pasitrauk!
- cái gì đây? - Đi đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nagi, pasitrauk !
- tránh ra nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne! pasitrauk!
không đâu!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pasitrauk truputį.
lùi lại chút đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gerai, pasitrauk.
Được rồi, bỏ đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
darelai, pasitrauk!
cẩn thận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pasitrauk, sūnau.
- Đừng gọi tôi là "con trai." nếu là con thì cha sẽ bịt tai lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- pasitrauk, pasitrauk!
cô bé xinh đẹp của anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pasitrauk! selai!
lấy số đi, anh bạn trẻ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- baikit! - pasitrauk!
- Đừng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mesk ginklą, pasitrauk.
bỏ súng xuống, lùi lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pone frodo. pasitrauk!
cậu frodo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
406, pasitrauk, gerai?
Đứng lại, phòng 406, được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pasitrauk. skaiciuosiu iki 3.
tránh ra, tôi sẽ đếm tới 3.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
labas rytas. pasitrauk!
chào buổi sáng
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pasitrauk! - viskas gerai.
không sao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Šeinai, ne! - pasitrauk, rikai!
rick!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: