来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu tik bandai mane pralinksminti.
em chỉ đang làm anh cảm thấy tệ hơn thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tu neužmiršai, kaip pralinksminti merginą.
Được lắm, jones, ít nhất anh đã không quên làm thế nào thể hiện đúng lúc với phụ nữ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mano intensija buvo pralinksminti, nieko daugiau.
mục đích của tôi chỉ là để giải trí, không gì hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ką tik vedęs vyras bus atleistas nuo karo tarnybos ir nebus jam pavestos kitos pareigos; jis liks namuose vienerius metus pralinksminti savo žmoną.
khi một người nam mới cưới vợ, thì chớ đi đánh giặc, và chớ bắt người gánh công việc chi; người sẽ được thong thả ở nhà trong một năm, vui vẻ cùng người vợ mình đã cưới.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Šiai įstaigai reiktų pralinksmėt.
trong phòng này nên biết cách đùa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: