您搜索了: savanaudžiai (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

savanaudžiai

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

jie tokie savanaudžiai.

越南语

họ ích kỷ thật.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

savanaudžiai gyvena ilgiau.

越南语

kẻ ích kỷ thì sống lâu hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

išskirtiniai, savanaudžiai, išlepinti vaikai.

越南语

cho phép cái lũ nhóc ích kỷ, hư hỏng,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

buvome silpni ir savanaudžiai atskirdami save nuo likusių.

越南语

chúng ta yếu đuối và chúng ta ích kỷ... để nghĩ rằng chúng ta có thể tách riêng ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

savanaudžiai ir gudrūs, bet galime vadinti dalykus tikrais vardais.

越南语

Đều xấu cả, cả 2 chúng ta. thông mình và ích kỉ... nhưng lại có khả năng nhìn mọi vật bằng mắt và gọi đúng tên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

- aš savanaudis?

越南语

- tớ ích kỷ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,954,078 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認