来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jie tokie savanaudžiai.
họ ích kỷ thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
savanaudžiai gyvena ilgiau.
kẻ ích kỷ thì sống lâu hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
išskirtiniai, savanaudžiai, išlepinti vaikai.
cho phép cái lũ nhóc ích kỷ, hư hỏng,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
buvome silpni ir savanaudžiai atskirdami save nuo likusių.
chúng ta yếu đuối và chúng ta ích kỷ... để nghĩ rằng chúng ta có thể tách riêng ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
savanaudžiai ir gudrūs, bet galime vadinti dalykus tikrais vardais.
Đều xấu cả, cả 2 chúng ta. thông mình và ích kỉ... nhưng lại có khả năng nhìn mọi vật bằng mắt và gọi đúng tên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aš savanaudis?
- tớ ích kỷ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: