来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
他 終 日 恩 待 人 、 借 給 人 . 他 的 後 裔 也 蒙 福
hằng ngày người thương xót, và cho mượn; dòng dõi người được phước.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
惡 人 借 貸 而 不 償 還 . 義 人 卻 恩 待 人 、 並 且 施 捨
kẻ ác mượn, mà không trả lại; còn người công bình làm ơn, và ban cho.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
有 求 你 的 、 就 給 他 . 有 向 你 借 貸 的 、 不 可 推 辭
ai xin của ngươi hãy cho, ai muốn mượn của ngươi, thì đừng trớ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
他 必 借 給 你 、 你 卻 不 能 借 給 他 、 他 必 作 首 、 你 必 作 尾
họ sẽ cho ngươi vay, còn ngươi chẳng hề cho vay lại, họ sẽ ở đằng đầu, còn ngươi ở đằng đuôi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
你 借 錢 給 他 、 不 可 向 他 取 利 . 借 糧 給 他 、 也 不 可 向 他 多 要
chớ cho người vay bạc ăn lời và đừng cho mượn lương thực đặng lấy lời.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
我 和 我 的 弟 兄 、 與 僕 人 、 也 將 銀 錢 糧 食 借 給 百 姓 . 我 們 大 家 都 當 免 去 利 息
tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
人 若 向 鄰 舍 借 甚 麼 、 所 借 的 或 受 傷 、 或 死 、 本 主 沒 有 同 在 一 處 、 借 的 人 總 要 賠 還
vì ai mượn người lân cận mình một con vật mà nó gãy một giò, hoặc bị chết, không có mặt chủ, thì ai đó phải bồi thường.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: