您搜索了: (简体中文 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Chinese

Vietnamese

信息

Chinese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

  神 卻 叫 他 從 死 裡 復

越南语

song Ðức chúa trời đã làm cho ngài từ kẻ chết sống lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

以 諾 共 了 三 百 六 十 五 歲

越南语

vậy hê-nóc hưởng thọ được ban trăm sáu mươi lăm tuổi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

耶 穌 說 、 你 兄 弟 必 然 復

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: anh ngươi sẽ sống lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

沙 拉 到 三 十 歲 、 生 了 希 伯

越南语

sê-lách được ba mươi tuổi, sanh hê-be.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

亞 當 共 了 九 百 三 十 歲 就 死 了

越南语

vậy, a-đam hưởng thọ được chín trăm ba mươi tuổi, rồi qua đời.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

以 挪 士 共 了 九 百 零 五 歲 就 死 了

越南语

vậy, Ê-nót hưởng thọ được chín trăm năm tuổi, rồi qua đời.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

亞 法 撒 到 三 十 五 歲 、 生 了 沙 拉

越南语

a-bác-sát được ba mươi lăm tuổi, sanh sê-lách.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 拉 共 了 二 百 零 五 歲 、 就 死 在 哈 蘭

越南语

tha-rê hưởng thọ được hai trăm năm tuổi, rồi qua đời tại cha-ran.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

我 們 若 是 與 基 督 同 死 、 就 信 必 與 他 同

越南语

vả, nếu chúng ta đã cùng chết với Ðấng christ, thì chúng ta tin rằng mình cũng sẽ sống lại với ngài,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

並 要 鞭 打 他 、 殺 害 他 . 第 三 日 他 要 復

越南语

sau khi đánh đòn rồi, thì giết ngài đi; đến ngày thứ ba, ngài sẽ sống lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

但 我 的 仇 敵 又 潑 又 強 壯 . 無 理 恨 我 的 增 多 了

越南语

nhưng kẻ thù nghịch tôi còn sống và mạnh, các kẻ ghét tôi vô cớ thì nhiều;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

但 那 好 宴 樂 的 寡 婦 、 正 著 的 時 候 、 也 是 死 的

越南语

nhưng về phần kẻ ưa sự vui chơi, thì dẫu sống cũng như chết.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 拉 到 七 十 歲 、 生 了 亞 伯 蘭 、 拿 鶴 、 哈 蘭

越南语

còn tha-rê được bảy mươi tuổi, sanh Áp-ram, na-cô và ha-ran.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

  神 不 是 死 人 的   神 、 乃 是 人 的   神 . 你 們 是 大 錯 了

越南语

ngài chẳng phải là Ðức chúa trời của kẻ chết, mà là của kẻ sống! thật các ngươi lầm to.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

死 人 復 也 是 這 樣 . 所 種 的 是 必 朽 壞 的 、 復 的 是 不 朽 壞 的

越南语

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

王 說 、 將 孩 子 劈 成 兩 半 、 一 半 給 那 婦 人 、 一 半 給 這 婦 人

越南语

vua lại phán: hãy chia đứa trẻ sống làm hai; phân nửa cho người nầy và phân nửa cho người kia.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

凡 想 要 保 全 生 命 的 、 必 喪 掉 生 命 . 凡 喪 掉 生 命 的 、 必 救 生 命

越南语

ai kiếm cách cứu sự sống mình, thì sẽ mất; ai mất sự sống mình, thì sẽ được lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

所 種 的 是 羞 辱 的 、 復 的 是 榮 耀 的 . 所 種 的 是 軟 弱 的 、 復 的 是 強 壯 的

越南语

đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 說 、 他 們 若 為 講 和 出 來 、 要 捉 他 們 . 若 為 打 仗 出 來 、 也 要 捉 他 們

越南语

người đáp: chúng nó đến hoặc có ý cầu hòa, hãy bắt sống lấy; hoặc có ý chiến tranh, cũng hãy bắt sống lấy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,798,702,507 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認