您搜索了: (简体中文 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Chinese

Vietnamese

信息

Chinese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

所 生 的 是 約 瑟 、 便 雅 憫

越南语

con của ra-chên và giô-sép và bên-gia-min.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 與 作 孽 的 伴 、 和 惡 人 同 行

越南语

người kết bạn với kẻ làm hung nghiệt, và đồng đi với người gian ác?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

拉 班 又 將 婢 女 辟 拉 給 女 兒 拉 作 使 女

越南语

và cắt con đòi bi-la theo hầu ra-chên con gái mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

  神 噓 氣 成 冰 、 寬 闊 之 水 也 都 凝

越南语

nước đá thành ra bởi hơi thở của Ðức chúa trời; bề rộng của nước đông đặc lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

好 樹 不 能 壞 果 子 、 壞 樹 不 能 好 果 子

越南语

cây tốt chẳng sanh được trái xấu, mà cây xấu cũng chẳng sanh được trái tốt.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

  神 顧 念 拉 、 應 允 了 他 、 使 他 能 生 育

越南语

Ðức chúa trời nhớ lại ra-chên, bèn nhậm lời và cho nàng sanh sản.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 不 是 倒 出 我 來 好 像 奶 、 使 我 凝 如 同 奶 餅 麼

越南语

chúa há chẳng có rót tôi chảy như sữa, làm tôi ra đặc như bánh sữa ư?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 的 耳 朵 就 開 了 、 舌 也 解 了 、 說 話 也 清 楚 了

越南语

tức thì tai được mở ra, lưỡi được thong thả, người nói rõ ràng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

人 因 口 所 的 果 子 、 必 享 美 福 . 奸 詐 人 必 遭 強 暴

越南语

nhờ bông trái của miệng mình, người hưởng lấy sự lành; còn linh hồn kẻ gian ác sẽ ăn điều cường bạo.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 們 年 老 的 時 候 、 仍 要 果 子 . 要 滿 了 汁 漿 而 常 發 青

越南语

dầu đến buổi già bạc, họ sẽ còn sanh bông trái, Ðược thạnh mậu và xanh tươi,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

住 在 眾 水 之 上 多 有 財 寶 的 阿 、 你 的 局 到 了 、 你 貪 婪 之 量 滿 了

越南语

hỡi thành giàu có của báu, ở trên nhiều dòng được kia, sự cuối cùng ngươi đã đến, cái lượng sự tham lam ngươi đã đầy!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 們 與 我 們 彼 此 親 、 你 們 可 以 把 女 兒 給 我 們 、 也 可 以 娶 我 們 的 女 兒

越南语

hãy kết sui-gia cùng nhau; các ông gả con gái cho chúng tôi, rồi cưới các con gái chúng tôi lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

不 可 與 他 們 親 、 不 可 將 你 的 女 兒 嫁 他 們 的 兒 子 、 也 不 可 叫 你 的 兒 子 娶 他 們 的 女 兒

越南语

ngươi chớ làm sui gia với chúng, chớ gả con gái mình cho con trai họ, cũng đừng cưới con gái họ cho con trai mình,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

比 利 亞 的 眾 子 . 屬 希 別 的 、 有 希 別 族 . 屬 瑪 的 、 有 瑪

越南语

các con trai bê-ri-a: do nơi hê-be sanh ra họ hê-be; do nơi manh-ki-ên sanh ra họ manh-ki-ên.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 們 菢 毒 蛇 蛋 、 蜘 蛛 網 . 人 喫 這 蛋 必 死 . 這 蛋 被 踏 、 必 出 蝮 蛇

越南语

họ ấp trứng hổ mang và dệt màng nhện; ai ăn những trứng đó sẽ chết và nếu một cái trứng giập ra, sẽ nở thành rắn lục.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,523,752 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認