来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
罪
tội lỗi
最后更新: 2012-09-22 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
一 隻 公 山 羊 作 贖 罪 祭
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 12 质量: 参考: Wikipedia
為 罪 、 是 因 他 們 不 信 我
về tội lỗi, vì họ không tin ta;
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
並 獻 一 隻 公 山 羊 為 你 們 贖 罪
cũng phải dâng một con dê đực, để làm lễ chuộc tội cho mình.
他 必 救 贖 以 色 列 脫 離 一 切 的 罪 孽
chánh ngài sẽ chuộc y-sơ-ra-ên khỏi các sự gian ác người.
他 並 沒 有 犯 罪 、 口 裡 也 沒 有 詭 詐
ngài chưa hề phạm tội, trong miệng ngài không thấy có chút chi dối trá;
他 有 了 罪 的 時 候 、 就 要 承 認 所 犯 的 罪
vậy, khi nào ai mắc tội về một trong các điều nầy, thì phải xưng mình phạm tội chi,
並 獻 一 隻 公 山 羊 作 贖 罪 祭 、 為 你 們 贖 罪
luôn một con dê đực làm của lễ chuộc tội, đặng làm lễ chuộc tội cho các ngươi.
他 們 喫 我 民 的 贖 罪 祭 、 滿 心 願 意 我 民 犯 罪
chúng nó ăn tội lỗi dân ta; ham hố sự gian ác của nó.
好 氣 的 人 挑 啟 爭 端 . 暴 怒 的 人 、 多 多 犯 罪
người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.
以 法 蓮 增 添 祭 壇 取 罪 、 因 此 、 祭 壇 使 他 犯 罪
vì Ép-ra-im đã thêm nhiều bàn thờ đặng phạm tội, thì những bàn thờ nó đã khiến nó sa vào tội lỗi.
且 不 是 亞 當 被 引 誘 、 乃 是 女 人 被 引 誘 、 陷 在 罪 裡
lại không phải a-đam bị dỗ dành mà sa vào tội lỗi.
撒 罪 孽 的 、 必 收 災 禍 . 他 逞 怒 的 杖 、 也 必 廢 掉
kẻ nào giao sự bất công sẽ gặt điều tai họa; và cây roi thạnh nộ nó sẽ bị gãy đi.
惡 人 一 死 、 他 的 指 望 必 滅 絕 . 罪 人 的 盼 望 、 也 必 滅 沒
khi kẻ ác chết, sự trông mong nó mất; và sự trông đợi của kẻ cường bạo bị duyệt.
因 為 要 憑 你 的 話 、 定 你 為 義 、 也 要 憑 你 的 話 、 定 你 有 罪
vì bởi lời nói mà ngươi sẽ được xưng là công bình, cũng bởi lời nói mà ngươi sẽ bị phạt.
你 們 赦 免 誰 的 罪 、 誰 的 罪 就 赦 免 了 . 你 們 留 下 誰 的 罪 、 誰 的 罪 就 留 下 了
kẻ nào mà các ngươi tha tội cho, thì tội sẽ được tha; còn kẻ nào các ngươi cầm tội lại, thì sẽ bị cầm cho kẻ đó.