您搜索了: 而伪证罪的最高本刑是七年以 下 (简体中文 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Chinese

Vietnamese

信息

Chinese

而伪证罪的最高本刑是七年以 下

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

越南语

xuống

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

下 :

越南语

Đáy:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

他 們 就 下 手 拿 住 他

越南语

chúng bèn tra tay bắt Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

海 和 海 下 的 十 二 隻 牛

越南语

đúc một cái biển và mười hai con bò ở dưới nó;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

海 、 和 海 下 的 十 二 隻 牛

越南语

biển đúc nguyên miếng một và mười hai con bò để dưới biển;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

當 下 彼 拉 多 將 耶 穌 鞭 打 了

越南语

bấy giờ, phi-lát bắt Ðức chúa jêsus và sai đánh đòn ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

一 下 船 、 眾 人 認 得 是 耶 穌

越南语

vừa ở trong thuyền bước ra, có dân chúng nhận biết ngài,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

就 下 手 拿 住 使 徒 、 收 在 外 監

越南语

bắt các sứ đồ bỏ vào khám công.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

上 使 穹 蒼 堅 硬 、 下 使 淵 源 穩 固

越南语

khi ngài làm cho kiên cố các từng mây trên cao, khiến các nguồn vực sâu vững chắc,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

凡 事 都 有 定 期 、 天 下 萬 務 都 有 定 時

越南语

phàm sự gì có thì tiết; mọi việc dưới trời có kỳ định.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

〔 兩 個 人 在 田 裡 要 取 去 一 個 撇 下 一 個

越南语

hai người ở ngoài đồng, một người được rước đi, còn một bị để lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

兩 個 女 人 推 磨 . 取 去 一 個 、 撇 下 一 個

越南语

và có hai người nữ đương xay cối, một người được đem đi, còn một người bi để lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

眾 人 就 一 排 一 排 的 坐 下 、 有 一 百 一 排 的 、 有 五 十 一 排 的

越南语

chúng ngồi xuống từng hàng, hàng thì một trăm, hàng thì năm chục.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

1440 x 1440 dpi 最高品质

越南语

1440 x 1440 dpi chất lượng cao nhất

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,000,348 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認