来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
下
xuống
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
下 :
Đáy:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
他 們 就 下 手 拿 住 他
chúng bèn tra tay bắt Ðức chúa jêsus.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
海 和 海 下 的 十 二 隻 牛
đúc một cái biển và mười hai con bò ở dưới nó;
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
海 、 和 海 下 的 十 二 隻 牛
biển đúc nguyên miếng một và mười hai con bò để dưới biển;
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
當 下 彼 拉 多 將 耶 穌 鞭 打 了
bấy giờ, phi-lát bắt Ðức chúa jêsus và sai đánh đòn ngài.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
一 下 船 、 眾 人 認 得 是 耶 穌
vừa ở trong thuyền bước ra, có dân chúng nhận biết ngài,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
就 下 手 拿 住 使 徒 、 收 在 外 監
bắt các sứ đồ bỏ vào khám công.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
上 使 穹 蒼 堅 硬 、 下 使 淵 源 穩 固
khi ngài làm cho kiên cố các từng mây trên cao, khiến các nguồn vực sâu vững chắc,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
凡 事 都 有 定 期 、 天 下 萬 務 都 有 定 時
phàm sự gì có thì tiết; mọi việc dưới trời có kỳ định.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
〔 兩 個 人 在 田 裡 要 取 去 一 個 撇 下 一 個
hai người ở ngoài đồng, một người được rước đi, còn một bị để lại.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
兩 個 女 人 推 磨 . 取 去 一 個 、 撇 下 一 個
và có hai người nữ đương xay cối, một người được đem đi, còn một người bi để lại.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
眾 人 就 一 排 一 排 的 坐 下 、 有 一 百 一 排 的 、 有 五 十 一 排 的
chúng ngồi xuống từng hàng, hàng thì một trăm, hàng thì năm chục.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
1440 x 1440 dpi 最高品质
1440 x 1440 dpi chất lượng cao nhất
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量: