您搜索了: batjocoritor (罗马尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Romanian

Vietnamese

信息

Romanian

batjocoritor

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

罗马尼亚语

越南语

信息

罗马尼亚语

cel mîndru şi trufaş se cheamă batjocoritor: el lucrează cu aprinderea îngîmfării.

越南语

nhạo báng, ấy là tên của người kiêu căng cao cách; nó cư xử cách xấc xược theo tánh kiêu ngạo của nó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

dacă eşti înţelept, pentru tine eşti înţelept; dacă eşti batjocoritor, tu singur vei suferi.

越南语

nếu con khôn ngoan, thì có ích cho chính mình con; nếu con nhạo báng, tất một mình con phải gánh lấy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

celce mustră pe un batjocoritor îşi trage dispreţ, şi celce caută să îndrepte pe cel rău se alege cu ocară.

越南语

ai trách dạy kẻ nhạo báng mắc phải điều sỉ nhục, ai quở kẻ hung ác bị điếm ố.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

nu mustra pe cel batjocoritor, ca să nu te urască; mustră pe cel înţelept, şi el te va iubi!

越南语

chớ trách kẻ nhạo báng, e nó ghét con; hãy trách người khôn ngoan, thì người sẽ yêu mến con.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

loveşte pe batjocoritor, şi prostul se va face înţelept; mustră... pe omul priceput, şi va înţelege ştiinţa. -

越南语

hãy đánh kẻ nhạo báng, thì người ngu dại sẽ trở nên khôn khéo; khá sửa dạy người thông sáng, ắt người sẽ hiểu điều tri thức.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

măcarcă mai înainte eram un hulitor, un prigonitor şi batjocoritor. dar am căpătat îndurare, pentrucă lucram din neştiinţă, în necredinţă!

越南语

ta ngày trước vốn là người phạm thượng, hay bắt bớ, hung bạo, nhưng ta đã đội ơn thương xót, vì ta đã làm những sự đó đương lúc ta ngu muội chưa tin.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

,,ascultă, dumnezeul nostru, cum sîntem batjocoriţi! fă să cadă ocările lor asupra capului lor, şi dă -i pradă pe un pămînt unde să fie robi.

越南语

hỡi Ðức chúa trời của chúng tôi ôi! hãy nghe; vì chúng tôi bị khinh dể; xin hãy đổ lại chúng nó trên đầu của họ, và hãy phó chúng nó làm mồi trong một xứ bắt người ta làm phu tù kia;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,709,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認