来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ţara pustiită va fi lucrată iarăş, de unde pînă aici era pustie în ochii tuturor trecătorilor.
Ðất hoang vu sẽ cầy cấy, dầu mà trước đã hoang vu trước mắt mọi kẻ đi qua.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
te voi preface într'un pustiu, te voi face de ocară printre neamurile cari te înconjoară, înaintea tuturor trecătorilor.
vả lại, ta sẽ làm ngươi ra hoang vu và cớ nhuốc nha trong các nước chung quanh ngươi, và trước mắt kẻ đi qua.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
,,dar te-ai încrezut în frumuseţa ta, şi ai curvit, la adăpostul numelui tău celui mare; ţi-ai revărsat curviile înaintea tuturor trecătorilor, şi te-ai dat lor.
nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: