来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Öljykenttä kansallistetaan.
Ông ta sẽ quốc hữu hóa ngành dầu mỏ. tôi hứa với anh thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Öljykenttä sisältää huomattavan määrän öljyä.
khu vực dầu ở greenland chứa 1 trữ lượng đáng kể.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päiväntasaajan guinean rannikon lähellä on koskematon öljykenttä.
có cuộc chiến thăm dò nước sâu quy mô lớn ngoài khơi guinea xích đạo. Đây là một khu mỏ dầu khó đụng tới được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täällä pohjois-grönlannin ankarissa jääolosuhteissa - sijaitsee tanskan uusi öljykenttä.
Đây, tại phía Đông bắc greenland này sâu dưới lòng biển là vùng dầu mỏ mới của chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he ampuivat öljykenttää, joka syttyi kuin allahin silmät.
bọn vô thần đốt những cánh đồng dầu và nó cháy rực như đôi mắt của allah.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: