您搜索了: öljykenttä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

öljykenttä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

Öljykenttä kansallistetaan.

越南语

Ông ta sẽ quốc hữu hóa ngành dầu mỏ. tôi hứa với anh thế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

Öljykenttä sisältää huomattavan määrän öljyä.

越南语

khu vực dầu ở greenland chứa 1 trữ lượng đáng kể.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päiväntasaajan guinean rannikon lähellä on koskematon öljykenttä.

越南语

có cuộc chiến thăm dò nước sâu quy mô lớn ngoài khơi guinea xích đạo. Đây là một khu mỏ dầu khó đụng tới được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täällä pohjois-grönlannin ankarissa jääolosuhteissa - sijaitsee tanskan uusi öljykenttä.

越南语

Đây, tại phía Đông bắc greenland này sâu dưới lòng biển là vùng dầu mỏ mới của chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he ampuivat öljykenttää, joka syttyi kuin allahin silmät.

越南语

bọn vô thần đốt những cánh đồng dầu và nó cháy rực như đôi mắt của allah.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,145,764 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認