来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aamukasteessa, rakastavaiset suutelevat
vào một buổi sáng sớm mù sương, hai tình nhân hôn nhau
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"voikukat olivat aamukasteessa."
những đóa bồ công anh vẫn còn ướt sương sớm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
aamukaste on erityisen märkää tänään. onko?
mưa california hôm nay nặng hơn mọi như.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: