您搜索了: aarrekartta (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

aarrekartta?

越南语

bản đồ kho báu ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- aarrekartta?

越南语

- một bản đồ kho báu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näkymätön aarrekartta.

越南语

bản đồ kho báu vô hình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on aarrekartta!

越南语

Đây là bản đồ kho báu!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tässä on aarrekartta.

越南语

Đây! là nơi ta chôn vàng

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen alla on kuulemma aarrekartta.

越南语

tao nghe đồn có bản đồ kho báu trong đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katso, onko sisällä jonkinlainen aarrekartta.

越南语

coi thử ở trong có cái gì giống như bản đồ kho báu không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen täytyy olla qing-dynastian aarrekartta.

越南语

nó là bản đồ kho báu của nhà thanh đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luulette tämän olevan aarrekartta cibolalle.

越南语

mấy người nghĩ đây là bản đồ kho báu tới cibola sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

uskotko että vapauden patsaassa on aarrekartta?

越南语

cậu nói rằng có một bản đồ kho báu ở tượng nữ thần tự do sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aarrekartta cibolaan. - legendaarinen kultainen kaupunki.

越南语

một bản đồ kho báu tới cibola, thành phố vàng trong truyền thuyết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos tämä on aarrekartta, hän etsii sinut varmasti.

越南语

nếu đó thực sự là bản đồ kho báu, hắn sẽ bám theo mày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tai oli aarrekartta kuten thomas sanoikin ja laboulayella oli se.

越南语

hoặc có lẽ có một tấm bản đồ kho báu như thomas gates đã nói, và laboulaye có nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta jos se on aarrekartta ja joku kysyy unelmaani... vastaisin...

越南语

nhưng nếu nó là thật và có người hỏi mơ ước của tao là gì ... tao sẽ nói ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos hän edelleen seuraa meitä, niin tämän täytyy olla oikea aarrekartta!

越南语

nếu hắn vẫn bám theo chúng ta, sau khi đã bị đánh bại ở chợ ma, thì đó đúng là bản đồ kho báu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

isoisä kuuli isänsä sanovan 'aarrekartta' ja sitten mellakka alkoi.

越南语

Ông nội bố nghe cha ông ấy nói rằng: "bản đồ kho báu." - rồi đã có một cuộc bạo động.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- näit jo ettei siinä ole aarrekarttaa.

越南语

chẳng có bản đồ kho báu nào cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,655,199 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認