来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
minä olen aggressiivisesti ikävystyttävä.
tôi sẽ cố gắng tạo ra sự buồn chán.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
flirttaile, mutta älä liian aggressiivisesti.
okay, tán tỉnh nhưng ko lẳng lơ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etsimme aggressiivisesti - yhtä erityistä tatuointia.
xem này, chúng tôi đang có cái nhìn tích cực về cái hình xăm hết sức cụ thể này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
na'vi kÄy scythen kimppuun aggressiivisesti alkupelissÄ
na'vi ĐuỔi theo scythe mỘt cÁch hỔ bÁo vÀo giai ĐoẠn ĐẦu trẬn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kolmas vaihe: suuntaa laita aallokkoon ja puhalla pilliin aggressiivisesti.
bước 3: quay con thuyền sang 1 bên để đón các con sóng, mà không bị lật, dùng còi để xâm lược.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta kun vulkanus tuhottiin, tähtilaivastonne alkoi tutkia aggressiivisesti kaukaisia avaruuden kolkkia.
nhưng với sự hủy diệt của hành tinh vulcan, hạm đội starfleet của anh bắt đầu tích cực tìm kiếm ở những góc xa xôi của vũ trụ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
enempää emme tiedä. miksi se ilmenee niin aggressiivisesti? - mihin olet menossa?
chuyện đó thì ai chẳng biết, nhưng sao luồng sức mạnh nó lại trở nên tiêu cực như vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- jotkut pitävät liiketapojani aggressiivisina.
oh... có vài người thấy công việc kinh doanh của tôi hơi "mạnh tay" thì phải
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式