您搜索了: aiempi (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

aiempi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- "aiempi toiminta."

越南语

"hành vi trong quá khứ."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

aiempi oli sekaannus.

越南语

chuyện ban nãy hơi lộn xộn.. - tệ lắm, cậu cảm thấy.. - Ừ, lo lắng, thật đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi oli vasta alkua.

越南语

bọn ta đã nói đây chỉ mới là bắt đầu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi fiasko oli tärvellä sen.

越南语

và sau vụ may bay thất bại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi asennus on jäänyt keskeneräiseksi

越南语

lần cài đặt trước chưa hoàn thành xong

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi asukas oli ollut erakko.

越南语

người sở hữu trước chắc là kẻ tàn tật.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se aiempi juttutuokio oli siis esitystä?

越南语

Đợi đã ý anh đang nói là tôi với anh -- chúng ta không có cái khoảnh khắc đó đúng không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen rinnallaan se aiempi oli pikkutekijä.

越南语

hắn sẽ khiến những gì cậu đã thấy ở bờ cõi kia chỉ là con muỗi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi rakkaasi, kulta, - teki virheen.

越南语

cưng à, mối tình đầu của em đã... phạm một sai lầm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

painoa 120... aiempi raskaansarjan maailman mestari...

越南语

nặng 205... nguyên vô địch hạng nặng của thế giới...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi muutos kahdesta voittajasta - on peruttu.

越南语

quy định trước đây: cho phép cho 2 chiến thắng, từ cùng một quận đã bị... thu hồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi komento pysyy voimassa. valmistautukaa poistumaan.

越南语

mệnh lệnh của các cậu vẫn giữ nguyên, chuẩn bị rút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi toiminta on paras ennusmerkki tulevasta toiminnasta.

越南语

hành vi trong quá khứ là một dấu hiện tiên đoán tốt nhất cho hành vi của tương lai.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

%s:n aiempi versio %s on jo asennettu

越南语

phiên bản cũ %s của %s đã được cài đặt rồi

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-siksi aiempi meni hitoiksi. -tiedätkö reitin?

越南语

anh có bản đồ đường đi không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

john de vere, aiempi oxfordin jaarli suostui ottamaan vastuun.

越南语

john de vere bá tước đời trước của oxford đồng ý chấp nhận nhiệm vụ đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi menettelytapa on panostanut thornin asemaan elektroniikka- ja energiantuotannossa.

越南语

chính sách cũ đã buộc khiến cho thorn bị buộc phải gắn liền với điện tử, với năng lượng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päätös etenemisestä pidettiin - salassa kambodzhan kansalta samoin kuin aiempi pommituskäsky

越南语

quyết định xâm lược, cũng như quyết định thả bom bí mật trước đây được giấu kín đối với dân campuchia. mình phải la hết cỡ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kukaan aiempi tämän hienon kaupungin pormestareista - ei pysty sanomaan samaa.

越南语

- ai dám bảo không có gì thay đổi nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiempi kunniasi ei anna nykyistä syyllisyyttäsi anteeksi, - kuten ei paikkasi neuvostossakaan.

越南语

những công trạng trước kia không chuộc được lỗi lầm hiện tại của cô ... thậm chí ngay cả hiện tại cô là thành viên trong hội đồng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,305,807 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認