您搜索了: ajattelemaan (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

ajattelemaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- ajattelemaan itse.

越南语

- cha đã dạy chúng con... - ta đã dạy các anh phải biết nghĩ cho mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ajattelemaan mitä?

越南语

- suy nghĩ những gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pistää ajattelemaan.

越南语

- hãy suy nghĩ như một người đàn ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

opi ajattelemaan kuin sven.

越南语

anh bạn phải học cách nghĩ như sven.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ala sitten ajattelemaan!

越南语

tốt nhất nên bắt đầu nghĩ về nó, nguyên nhân của việc này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

auttaa kuulemma ajattelemaan.

越南语

bảo là thế thì anh ta mới suy nghĩ được

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en pysty ajattelemaan selkeästi.

越南语

chỗ này làm tôi chết khiếp. tôi chẳng nghĩ được gì nữa cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos pysähtyy ajattelemaan, kuolee.

越南语

nếu cô suy nghĩ, cô tiêu ngay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en pysty ajattelemaan järkevästi.

越南语

tôi không thể suy nghĩ thông suốt. tôi cần ít không khí.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aloin vain heti ajattelemaan äitiäni.

越南语

chỉ là nó làm tôi nhớ về mẹ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta opetettiinko sinut ajattelemaan?

越南语

nhưng họ có cho cô khả năng suy nghĩ ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en pystynyt ajattelemaan selkeästi ja...

越南语

- tôi ở trên đầu anh ta và...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- reid, mikä sai sinut ajattelemaan tätä?

越南语

reid, điều gì khiến bạn nghĩ về điều này?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- he luulevat, ettemme pysty ajattelemaan.

越南语

chúng không nghĩ ta còn nghĩ cho ra hồn đâu. thế ta có ra hồn không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en pysty ajattelemaan kaiken savun seassa.

越南语

các cô, tôi không thể nghĩ được gì với từng này khói.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en pysty ajattelemaan! en pysty nukkumaan!

越南语

ta... ta không thể suy nghĩ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tietysti omat moraaliarvoni pakottivat minut ajattelemaan uhrausta.

越南语

tất nhiên, đạo đức trong biện pháp bảo vệ của tôi tạm dừng ở những sự hy sinh cần thiết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

masturboin sinun takiasi, mutta päädyin ajattelemaan häntä.

越南语

tôi đã thủ dâm vì anh, nhưng cuối cùng lại nghĩ tới hắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- aion lakata ajattelemasta sinua. - hyvä.

越南语

anh đang cố quên em

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,869,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認