来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ajokorttisi.
giấy phép lái xe?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytä ajokorttisi.
Đưa bằng lái tôi xem.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- näytä ajokorttisi.
tôi không có bằng lái.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voit hyvästellä ajokorttisi.
-cậu có thể hôn tạm biệt tấm bằng lái rồi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun saat huomenna ajokorttisi?
ngày mai con thi bằng lái lúc nào thế?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko sinulla ajokorttisi mukana?
bằng lái của cô đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajokorttisi on peruutettu rattijuoppouden takia.
anh levine... bằng lái của anh đã bị tịch thu 3 tháng trước... kèm theo một án phạt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytä hänelle ajokorttisi tai dinersin klubikortti tai jotain.
cho bả coi bằng lái xe đi, hay thẻ hội quán hay gì đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
no... he haluaisivat varmaan nähdä ajokorttisi ennen palkkaamistasi.
À anh biết đó, thế nào họ cũng sẽ đòi xem bằng lái của anh trước khi thuê anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: