您搜索了: alapuolella (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

alapuolella

越南语

về phía dưới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

komentonäytön alapuolella

越南语

bên dưới cửa sổ dòng lệnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saaren alapuolella.

越南语

phía dưới hòn đảo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minkä alapuolella?

越南语

- phía dưới gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pidä muiden alapuolella

越南语

giữ nằm dưới các cửa sổ khác

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

alapuolella on kymmenen.

越南语

dưới đó có 10 tên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pidä muiden & alapuolella

越南语

dưới các cửa sổ & khác

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

aivan avainboksin alapuolella.

越南语

ngay dưới hộp khóa ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- asuin jauhokadun alapuolella.

越南语

tôi từng sống ở phía dưới phố bột.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pidä muiden ikkunoiden alapuolella

越南语

giữ dưới các cửa sổ khác

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pohjoistornin alapuolella on hiukkasaalto.

越南语

có một sóng hạt từ bên dưới tòa tháp phía bắc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä niiden alapuolella lukee?

越南语

chữ gì được viết ở duới đấy? a:

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vaihda alapuolella olevalle työpöydälle

越南语

chuyển tới màn hình ngay dưới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

rosvoja ei ole näkyvissä alapuolella.

越南语

không phát hiện dấu vết nào từ trên này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eettisesti... olemme kaiken alapuolella.

越南语

- về mặt báo chí và đạo đức à? - Đây không phải hartford. - chúng ta vượt quá tiêu chuẩn truyền hình rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olimme aivan lentoreitin alapuolella.

越南语

vâng, đúng vậy. ngay dưới đường bay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aallot pitävät sen vastuksen alapuolella.

越南语

dòng chảy sẽ cuốn nó xuống qua khỏi rào chắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikö se ole vähän palkkatasosi alapuolella?

越南语

chẳng phải bọn họ không xứng đáng với tầm của anh sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ihan sen alapuolella - on sydämesi pimeys.

越南语

nhưng nó không xứng đáng... những lới nói dối đen tối trong trái tim mày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

outoja asioita tapahtuu kylän alapuolella.

越南语

có gì kỳ quặc đang xảy ra bên dưới ngôi làng. [giả tiếng cừu be be]

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,208,873 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認