来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Äiti! possu syö alusvaatteitani.
mẹ ơi, chúng ta sắp trễ rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun on kuuma, säilytän alusvaatteitani jääkaapissa.
những lúc trời nóng như vầy, tôi bỏ đồ lót trong thùng đá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- missä puhtaat alusvaatteni on?
- quần lót sạch của anh đâu hết rồi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: