来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
arkki.
chiếc rương
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki varmistettu.
ark secure.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuuleeko arkki?
xin hãy trả lời!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- liiton arkki.
cái hòm của sự thỏa ước
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki ei selviäisi.
trạm trưởng không thể cho phép điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki on suljettu!
hãy lập tức khóa toàn bộ the ark.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- missä arkki on?
chiếc rương đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki tekee kuolemaa.
the ark đang lụi tàn. thành phố ngoài không gian này nơi trú ẩn của chúng ta...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitsemme teitä, arkki.
tóm tắt tập trước trạm the ark, làm ơn trả lời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tajuatko, mikä arkki on?
jones, thực sự thì chiếc rương là gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki lennätetään pois täältä.
chúng sắp bay khỏi đây
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miltä se arkki näyttää?
chiếc rương này trông như thế nào? uh...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tiedän, missä arkki on.
nới lỏng dây
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki on saatava pois täältä.
mang chiếc rương ra khỏi đây ngay
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki-portit pidettävä karanteenissa.
duy trì việc cách ly cả ở cổng ark bằng bất kỳ thứ gì cần thiết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yksi arkki kumpaakin suuntaa varten.
một tờ giấy cho hướng đi lên, còn tờ kia cho hướng đi xuống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näin kun liiton arkki vietiin temppelistä.
tôi còn thấy chiếc hòm công Ước bị trộm khỏi ngôi đền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- arkki-matkustus on poistettu käytöstä.
- cổng ark tạm thời không dùng nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkki tarvitsee yhtenäisyyttä enemmän kuin koskaan.
lúc này, the ark cần sự đoàn kết hơn bất cứ lúc nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta siinä tulessa matkaa uusi arkki !
nhưng sẽ có một chiếc thuyền mới lướt trên ngọn lửa đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: