您搜索了: auringonlaskun (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

auringonlaskun

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- auringonlaskun, hoss?

越南语

cái gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

auringonlaskun aikaan.

越南语

hoàng hôn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jaoit auringonlaskun kanssani.

越南语

cùng ngắm hoàng hôn với em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- nähdään auringonlaskun aikaan.

越南语

hẹn gặp lại vào chiều nhé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-eri oranssi. auringonlaskun oranssi.

越南语

không, không "vÀng cháy" như vậy À, là màu cam của hoàng hôn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

näkyvyys heikkenee auringonlaskun myötä.

越南语

tháp beagle, đây là saberhawk 1. hoàng hôn rồi. tầm nhìn giảm cùng mặt trời.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saalistajat ilmestyvät yleensä auringonlaskun jälkeen.

越南语

thú tìm mồi thường xuất hiện lúc hoàng hôn. - sao ông nói thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ne näkivät auringonnousun - ja näkevät auringonlaskun.

越南语

chúng đều có sự bắt đầu cũng như sự kết thúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"ja pari keinutuolia auringonlaskun katsomista varten."

越南语

và một vài băng ghế đá ở bến thuyền. Để ngắm ánh hoàng hôn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

auringonlaskun aikaan zhao hallitsee kaikkea taivaan alla!

越南语

khi mặt trời lặn thiên hạ này sẽ là của triệu quốc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lupasit, että vietämme siinä ensimmäisen auringonlaskun yhdessä.

越南语

em làm xong cái boong tàu rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aikatauluusi ei ole varattu vapaa-aikaa auringonlaskun jälkeen.

越南语

frank, thời dụng biểu của ông không có thời gian cho hoạt động tự do sau khi mặt trời lặn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

merkuriuksen ja jupiterin voi nähdä läntisessä horisontissa auringonlaskun jälkeen.

越南语

có thể nhìn thấy sao thủy và sao mộc từ phía tây của đường chân trời ngay sau khi hoàng hôn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he tapasivat aina auringonlaskun aikaan rajalla jossa kevät koskettaa talvea.

越南语

và mỗi hoàng hôn, họ đều gặp nhau ở biên giới.. .. khi đông vừa sang xuân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos tämä toimii, tapaan sinut kolmen päivän päästä auringonlaskun jälkeen.

越南语

nếu kế hoạch này thành công, em sẽ gặp lại anh lúc hoàng hôn sau 3 ngày nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

elokuvassa butch ja kid - auringonlaskun ratsastajat. hole in the wall -jengi.

越南语

từ bộ phim butch cassidy and the sundance kid(1969).

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulimme vaarallista otusta koskevan tapauksen johdosta. se teloitetaan tänään auringonlaskun aikaan.

越南语

rất tốt, Đây là quyết định của Ủy ban sử dụng các sinh vật nguy hiểm dành cho con bằng mã sẽ bị "tử hình" vào lúc hoàng hôn ngày hôm nay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- auringonlasku on kahden tunnin päästä.

越南语

hai tiếng nữa mặt trời mọc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,021,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認