来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- en löydä avaimiani.
tôi bị mất chìa khóa, anh mở cửa giúp tôi với?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko nähnyt avaimiani?
ah, em thấy chìa khóa của anh đâu không? Điên hết sức nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko kukaan nähnyt avaimiani?
có đứa nào thấy chìa khoá của mẹ không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
isä, oletko nähnyt avaimiani?
cha có thấy chùm chìa khóa của con đâu không? không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
avaimen koko:
key size:
最后更新: 2009-08-22
使用频率: 1
质量: