来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
abner puhui tämän myös benjaminilaisille, ja abner meni ja puhui daavidillekin hebronissa, mitä mieltä israel ja koko benjaminin heimo olivat.
Áp-ne cũng nói như lời ấy cùng dân bên-gia-min; đoạn người đi đến hếp-rôn, để tỏ cho Ða-vít biết sự nghị định của y-sơ-ra-ên và của cả nhà bên-gia-min.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
benjaminilaiset asuivat, gebasta alkaen, mikmaassa, aijassa, beetelissä ja sen tytärkaupungeissa,
người bên-gia-min cũng ở từ ghê-ba cho đến mích-ma, a-gia, bê-tên và các làng nó;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: