您搜索了: byrokratia (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

byrokratia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

byrokratia on...

越南语

họ tiêu diệt nó. bọn quan liêu...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

byrokratia on aina samanlaista.

越南语

công chức nào cũng vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täällähän se byrokratia sikiääkin.

越南语

Đây là nơi họ thực sự làm quyền đúng không? tôi luôn thắc mắc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiedätte miten byrokratia toimii...

越南语

anh biết bộ máy quan liêu thế nào rồi đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiedät vakuutusyhtiön suhtautumisen. kaikki byrokratia ja paperityö.

越南语

cậu biết chính sách bảo hiểm đối với mấy con robot đó mà ...rất nhiều thủ tục giấy tờ ....

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

toki, gloria, mutta byrokratia on niin pirun hidasta.

越南语

tôi có, gloria, tôi xin thề. nhưng trình tự thủ tục thì như... rùa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

byrokratia, valvonta, toimintasäännöt... mitkään eivät päde maailmassani.

越南语

chế độ quan liêu, sự sơ suất, quy tắc đạo đức, không gì hợp với thế giới của tôi cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- byrokratiaa, mutta saamansa pitää.

越南语

nếu ông hỏi tôi, cái đó thật quan liêu. nhưng bởi vì họ muốn, thôi thì cứ vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,010,471 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認