来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
byrokratia on...
họ tiêu diệt nó. bọn quan liêu...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
byrokratia on aina samanlaista.
công chức nào cũng vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täällähän se byrokratia sikiääkin.
Đây là nơi họ thực sự làm quyền đúng không? tôi luôn thắc mắc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiedätte miten byrokratia toimii...
anh biết bộ máy quan liêu thế nào rồi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiedät vakuutusyhtiön suhtautumisen. kaikki byrokratia ja paperityö.
cậu biết chính sách bảo hiểm đối với mấy con robot đó mà ...rất nhiều thủ tục giấy tờ ....
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
toki, gloria, mutta byrokratia on niin pirun hidasta.
tôi có, gloria, tôi xin thề. nhưng trình tự thủ tục thì như... rùa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
byrokratia, valvonta, toimintasäännöt... mitkään eivät päde maailmassani.
chế độ quan liêu, sự sơ suất, quy tắc đạo đức, không gì hợp với thế giới của tôi cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- byrokratiaa, mutta saamansa pitää.
nếu ông hỏi tôi, cái đó thật quan liêu. nhưng bởi vì họ muốn, thôi thì cứ vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: