来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ryntäätkö täältä capitoliin?
thôi nào, cháu định cứ thế nhảy ra khỏi lỗ thông khí và xông vào capitol sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän aikoo hyökätä capitoliin.
gã này đang cho quân tiến vào tòa nhà quốc hội mĩ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
valtuutin eilen salaisen pelastusmission capitoliin.
hôm qua, tôi đã cho phép giữ bí mật một nhiệm vụ giải cứu bên trong capitol.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
matkijanärhen ja voittajien kera - lähetimme selvän viestin capitoliin.
với húng nhại và những người chiến thắng bên cạnh mình, chúng ta đã gửi 1 thông điệp rõ ràng đến capitol.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lähinnä juhlia, vastaanottoja - ja ihailijoita joka pysäkillä. kiertue päättyy capitoliin.
chủ yếu là tiệc tùng ... ra mắt các fan ở các quận, và cuối cùng là một đại tiệc ở capitol
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tribuutit viedään capitoliin - areenalle, missä he taistelevat - kunnes vain yksi on hengissä.
các vật tế được đưa đến thành phố capitol họ sẽ được đưa lên Đấu trường, ở đó họ phải chiến đấu đến chết, đấu thủ cuối cùng còn lại sẽ được vinh danh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maa on šokissa eilisen jäljiltä... ..hyökkäys järkytti koko maailmaa... ..hyökkäys capitoliin nujerrettiin yhteistyöllä...
quốc gia đang rất hoang mang vì sự kiện đêm qua.... sự kiện đã làm chấn động cả thế giới.... số lượng người chết vẫn chưa đượ xác định các quan chức thông báo rằng bọn phản quốc đều đã bị tiêu diệt cuộc tấn công đã được chặn đứng bởi các nhân viên cảnh sát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei capitol.
nhưng capitol thì không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: