来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
edistyksellistä.
- Đúng thế
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuinka edistyksellistä.
tiến bộ quá nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ei käytä edistyksellistä järjestelmää.
hắn đâu có chạy nguyên 1 hệ thống?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
edistyksellistä, orgaanista, tee-se-itse -yksityiskoulua.
anh biết không, nó kiểu như một quá trình, một cơ quan, tự lập, trường tư.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos heidän tieteensä on edistyksellistä, niin, miksi...?
nhưng, nếu khoa học của hộ tiến bộ như thế thì tại sao...?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ctu los angeles on tähän asti - edistyksellisin.
-ctu vừa có đầu mối mới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: