您搜索了: eksoottisemmista (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

eksoottisemmista

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

hän puhui innolla eksoottisemmista nautinnoista samassa asemassa olevien tuttujen kanssa.

越南语

cơn sốc này không nghi ngờ gì sẽ kết thúc con dê già. chị đùa bỡn, trong khi xung quanh ta bị đe dọa sụp đổ. mối đe dọa duy nhất là chị và quintus trở nên được yêu thích giữa những người ưu tú.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hankin sinulle jonkun eksoottisemman.

越南语

Để thần thiếp tìm cho người ai đó mới lạ hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,689,492 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認