来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
erilaiselta.
khác lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- erilaiselta.
khác biệt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hyvällä erilaiselta...
nhưng mà là lạ đẹp...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytänkö erilaiselta?
trông chị hôm nay có khác không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kuulostat erilaiselta.
- giọng mày nghe khác quá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytät vain erilaiselta.
cô trông khác quá. vậy thôi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elsa, näytät erilaiselta...
elsa, trông chị lạ quá...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- näytän aika erilaiselta.
hơi khác biệt nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki näyttää erilaiselta.
mọi thứ trông khác quá. có lẽ là ở kia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
josephine, näytät erilaiselta.
josephine, trông em khác quá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kielesi maistuu erilaiselta.
nó có vị khác, lưỡi của anh
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- näytätkö jotenkin erilaiselta?
sao anh khác vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikä tuntunut yhtään erilaiselta.
và nó đâu khiến anh cảm thấy khác biệt gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
entäs minä, näytänkö erilaiselta?
anh thế nào, nếu trông anh khác đi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen lähestymistapansa vaikutti erilaiselta.
phương pháp của ông ta có vẻ khác lạ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytät erilaiselta vaatteissani. pahaltako?
trong nam trang, cô trông thật khác
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kaikki muuttui erilaiseksi."
mọi thứ đang trở nên khác lạ đối với tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式