来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
minäkin voisin olla esikuntapäällikkö.
tôi cũng có thể làm chánh văn phòng nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta eikös se ole itse esikuntapäällikkö?
có phải ngài tổng thư ký không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen valkoisen talon esikuntapäällikkö hayden sinclair.
chánh văn phòng nhà trắng hayden sinclair, thưa trung tướng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
george c marshall, yhdysvaltain armeijan esikuntapäällikkö.
"george c. marshall, tướng quân, tổng tham mưu trưởng quân lực."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
führerini, eversti stauffenberg, uusi reserviarmeijan esikuntapäällikkö.
thưa quốc trưởng, xin giới thiệu Đại tá stauffenberg ... tham mưu trưởng mới của quân dự bị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tänään kello 22:00 esikuntapäällikkö määräsi... huomioimaan erityisesti teidän operaationne.
hôm nay lúc 22:00 bộ chỉ huy yêu cầu cần phải chú ý vào nhiệm vụ lần này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
esikuntapäällikön mielestä se muuttaa.
tổng tham mưu trưởng quân đội mỹ nói chuyện này là được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: