来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hääpäivän askareita.
trang hoàng lễ cưới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistat varmasti 30. hääpäivän.
anh chắc chắn lần thứ 30 em sẽ nhớ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Äläkä murehdi 20. hääpäivän unohtamista.
Đừng bận tâm vì em quên lần thứ 20.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tekeekö amy taas sellaisen hääpäivän kätköleikin?
vậy là trong ngày kỷ niệm amy sẽ làm cái trò... săn tìm kho báu à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos et suostu ja pilaat minulta tyttäreni hääpäivän, kuten pilasit kaiken muunkin revin sinulta pallit irti.
vì nếu anh từ chối và làm hỏng đám cưới con gái anh em sẽ cho anh 1 trận đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"johnille ja marylle kaikkea hyvää hääpäivänä."
"tới john và mary, lời chúc tốt lành cho ngày đặc biệt,"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式