您搜索了: hälyttäkää (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

hälyttäkää

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

hälyttäkää kirurgit.

越南语

- gọi tổ phẫu thuật.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hälyttäkää vartijat!

越南语

báo động lính gác!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hälyttäkää puolustukset.

越南语

- báo động tất cả phòng thủ. - vâng, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hälyttäkää paikalliselle viranomaisellenne.

越南语

xinhãycảnhbáo quanchức địaphương. cảmơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pyydän, hälyttäkää uudestaan.

越南语

gọi lại lần nữa đi. tôi cần hỗ trợ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hälyttäkää edes reservit valmiuteen.

越南语

Ít ra là chuyển lực lượng dự bị sang trạng thái sẵn sàng chiến đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hälyttäkää kilta, jos voitte.

越南语

nếu có thể thì mấy bồ báo cho hội.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

avatkaa portit ja hälyttäkää vartija.

越南语

mở cổng ra... open the gates.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hälyttäkää majuri allen ja lähettäkää hävittäjät.

越南语

gọi cho tôi thiếu tá allen. cho máy bay cất cánh!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,785,182,416 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認