来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
niin tietenkin... hälytyskelloni vain alkoivat soida.
cô gái mập nhất trong lịch sử.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en tiedä siitä. tiedän vain, että kun hän kertoo - työnantajanne vieneen hänet aavikolle ja uhanneen murhata hänen perheensä, - hälytyskelloni soivat.
tôi chỉ biết ông ấy kể với tôi rằng ông trùm của cậu bắt ông ấy ra ngoài hoang mạc và dọa giết cả gia đình ông ta,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hälytyskellot soisivat, jos he olisivat jääneet kiinni.
họ sẽ tới đây ngay. nếu họ bị bắt, thì mình đã nghe còi báo động rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: