您搜索了: haistattamaan (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

haistattamaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

pyysin juristiani haistattamaan tritteriiie pitkät.

越南语

tôi đã nói luật sư của mình bảo với là tritter đi chết đi. marco!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en voi palata ajassa haistattamaan kainille pitkiä - tai estämään sinua vapauttamasta pimeyttä.

越南语

Đồng nghĩa với việc anh không thể dây dưa với cỗ máy thời gian, trở về, và nói với cain không chuyển vết sẹo đó cho anh hoặc ngăn em thả tự do the darkness. giờ chúng ta phạm sai lầm chưa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,310,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認