来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jokaisen on harjoiteltava.
ai cũng phải thực hành.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rikkaana oloa on harjoiteltava.
và là người cần học cách trở nên giàu có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
no, minun on harjoiteltava.
Ừ, tớ phải tập.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meidän kaikkien on harjoiteltava.
tất cả chúng ta sẽ phải luyện tập hết ga.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä meidän on harjoiteltava enemmän.
có lẽ, chúng ta cần tập luyện thêm tí nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- minun on harjoiteltava, nähdään myöhemmin.
tôi phải tập luyện. gặp lại anh sau, được chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on opittava kätkemään viha ja harjoiteltava hymyilemistä peilin edessä.
ta phải học cách nuốt hận vào trong và tập mỉm cười trước gương
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herra, minun on pakko, - sillä minulla on koesoitto juilliardissa ensi kuussa - ja minun on harjoiteltava.
thưa ông, cháu sẽ dùng nó... cháu có một buổi diễn ở juilliard ... cháu phải tập.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harjoiteltavako?
pshaw. cậu nói về luyện tập hả ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: