来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
helikopterit.
vipers.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne helikopterit...
mấy chiếc trực thăng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kutsukaa helikopterit.
cho trực thăng đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helikopterit tänne!
gọi trực thăng đến ngay. ra khỏi đây thôi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helikopterit ovat tulossa.
trực thăng đang trên dường đến,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
käskekää lähettää helikopterit.
nói họ cho máy bay trực thãng đến ngay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lähetä helikopterit tarkkailemaan aluetta.
cho trực thăng lên quan sát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- helikopteri!
-trực thăng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量: