来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
helpompaa?
dễ dàng hơn à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oli helpompaa...
vậy nên sẽ dễ dàng hơn nếu...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helpompaa meille.
dễ dàng hơn cho bọn ta nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kokeillaan helpompaa.
vậy tôi hỏi câu dễ hơn nhé. tên anh là gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helpompaa kuin käveleminen.
dễ đi bộ hơn, sếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
no, helpompaa minulle.
dễ nhớ quá trời quá đất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki olisi helpompaa.
nó sẽ khiến cho mọi thứ dễ dàng hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
huomaatko, paljon helpompaa.
thấy có dễ hơn không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tämä oli helpompaa ennen.
tôi nghĩ ở uganda người ta cũng nghe được đấy lúc nó ở tuổi của lou thì dễ dàng hơn nhiều
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helpompaa kuin alkaa riitelemään
♪ còn dễ hơn là cứ đấu tranh
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikään ei olisi helpompaa.
Đâu có gì dễ dàng hơn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö kärpäslätkällä olisi helpompaa?
cái đồ đập muỗi dễ hơn chứ hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ajattelin näin olevan helpompaa.
làm vậy sẽ dễ dàng hơn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- eikö edestakaisin olisi helpompaa?
- nó di chuyển tới lui dễ hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
antautumisesi tekisi tästä helpompaa.
nếu ngươi dừng việc kháng cự lại, ta có thể khiến việc này dễ dàng hơn với ngươi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
siten... kaikki olisi helpompaa.
với cách đó... thì mọi chuyện sẽ đơn giản hơn...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tekee tästä paljon helpompaa.
khiến mọi việc dễ dàng hơn nhiều.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sehän olisikin sinulle helpompaa?
thôi đi, jule. không, như thế dễ dàng hơn cho anh phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se saattaisi tehdä veronmaksusta helpompaa.
- chuyện thuế má dễ dàng hơn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olisi helpompaa maissa, jolloin ei...
dĩ nhiên, nếu ở trên đất liền thì dễ hơn, vì sẽ không có... Để đó tôi làm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: