来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
käy hirsipuuhun nyt tie
khi cô đứng bên bờ vực
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miten hirsipuuhun päädyit?
làm sao để đến nỗi bây giờ người ta sắp treo cổ cô?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pian cat ballou hirsipuuhun sidotaan
bây giờ họ sắp treo cổ cat ballou
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos teidät tuomitaan hirsipuuhun, tyttärenne tarvitsee kodin.
nếu anh bị bắt thì con gái anh sẽ cần được chăm sóc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen homman hallitsen hyvin. karjan tappamisesta joutuu täälläpäin hirsipuuhun.
Ở vùng này giết bò là tội treo cổ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
niin ripustettiin haaman hirsipuuhun, jonka hän oli pystyttänyt mordokain varalle. sitten kuninkaan viha asettui.
người ta bèn treo ha-man nơi mộc hình mà hắn đã dựng lên cho mạc-đô-chê. rồi cơn giận của vua bèn nguôi đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sen jälkeen joosua löi heidät kuoliaaksi ja ripusti heidät viiteen hirsipuuhun. ja he riippuivat hirressä iltaan asti.
sau rồi, giô-suê đánh giết các vua ấy, biểu đem treo trên năm cây; năm vua ấy bị treo trên cây cho đến chiều tối.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
pianonsoittaja soitti niin kovaa, ettei hän kuullut toista miestä, joten hän ampui pianonsoittajan. hän joutui hirsipuuhun.
tay nhạc công piano chơi lớn quá, hắn không thể nghe được người khác, cho nên hắn bắn tay nhạc công piano, và người ta đã treo cổ hắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kolmen päivän kuluttua farao korottaa sinun pääsi ripustamalla sinut hirsipuuhun, ja taivaan linnut syövät sinun lihasi."
trong ba ngày nữa, pha-ra-ôn sẽ xử trảm quan, sai đem treo lên cây cho chim chóc ăn thịt quan vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ja koska sen tultua kuninkaan tietoon tämä oli kirjeellisesti määrännyt, että haamanin pahan juonen, jonka hän oli punonut juutalaisia vastaan, tuli kääntyä hänen omaan päähänsä ja että hänet ja hänen poikansa oli ripustettava hirsipuuhun,
song khi bà Ê-xơ-tê đến trước mặt vua để tỏ việc ấy, thì vua ra chiếu chỉ truyền bảo rằng các mưu ác mà ha-man đã toan hại dân giu-đa hãy đổ lại trên đầu của hắn, và người ta treo hắn với các con trai hắn nơi mộc hình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- hirsipuu vai tikari silmään?
bị treo cổ hay là dao găm vào mắt nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: