来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
huijausta.
thế này là lừa đảo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se oli huijausta.
chỉ là đóng kịch sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olisiko huijausta?
có thể họ cũng tưởng là bình chọn cho mình luôn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei enää huijausta.
vậy là không gian lận nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- onko se huijausta?
là kiểu qtb
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei se ole huijausta.
chúng ta không gian lận. Đó không phải gian lận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö se ole huijausta?
không phải như thế là lừa gạt sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
markin teko oli huijausta.
mark đang diễn kịch.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lentävä mies... on huijausta.
người bay là giả. Đừng nói thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
huijausta! aika oli loppu!
mẹ thằng chó tây, hết giờ rồi vẫn cố đánh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tutkin "marshallin huijausta".
tôi sẽ nghiên cứu "nước bịp của marshall."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hyökkäys alamutiin oli huijausta.
cuộc xâm chiếm alamut là 1 sự dối trá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei enää huijausta. seth gecko.
không còn trò lừa đảo nào đâu, seth gecko.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- se on huijausta koko homma.
- toàn là chuyện chết tiệt cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä arkkitehtuurilehti on tosiaan huijausta.
Được rồi, có thể cô ấy nói dối về tạp chí kiến trúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei huijausta, vain hyvää onnea.
không ép buộc. chỉ có vận may tốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on huijausta, sitä se kyllä on.
Đúng là ăn cướp. Đó có là gì chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on huijausta. mitä aiot tehdä nyt?
giờ anh định làm gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan paljastaa mitä huijausta manaukset ovat.
phơi bày sự thật có quỷ. thế là tôi làm thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arvon kruunusta luopuja, tuo on huijausta.
tất cả chiều theo người sẽ không làm vua, nhưng nó bị dàn xếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: