您搜索了: hyökkään (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

hyökkään.

越南语

tôi vào đây!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hyökkään.

越南语

- Đang giao chiến.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyökkään siis.

越南语

vậy, tôi tấn công. boom, thế thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyökkään, veli.

越南语

người anh em, tôi sẽ đi tiên phong.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyökkään päin tilaisuutta.

越南语

tớ mà thấy một mánh làm ăn nào. là tớ sẽ đuổi theo như điên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minä hyökkään - sinä väistät.

越南语

ta đánh nhanh, con đỡ chậm

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyökkään pohjoisesta pääarmeijan kanssa.

越南语

ta sẽ tấn công từ phía bắc với quân đội chủ lực.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

Älä hyökkää.

越南语

Đừng tấn công!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,371,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認