来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hän kiinnostui enemmän muiden hyvinvoinnista kuin omastaan.
anh ta quan tâm tới những người khác còn hơn bản thân mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen huolensa tavallisten ihmisten hyvinvoinnista on mielenkiintoista.
sự quan tâm của cô ta tới đám thường dân quả là thú vị. với con thì không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämä on vaikea kuulla, - mutta olemme huolissamme nellin hyvinvoinnista.
tôi biết điều này sẽ khó nghe nhưng ... nell là tất cả những gì chúng tôi đang quan tâm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neiti mackenzie, olette vastuussa koululaisten hyvinvoinnista, - kuitenkin jätitte paikat auki eilen illalla.
bà mackenzie, cô giáo quản lý nội trú. hỏi nhẹ nhàng thôi. bà mackenzie, bà chịu trách nhiệm về học sinh ở đây, vậy mà bà lại để cửa mở toang đêm hôm qua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
toimitat tietoja hänen - terveydestä ja hyvinvoinnista, kuten kenestä tahansa kohteesta. kysyttekö kiinostustani, vai muistutatteko, ettei ole vaihtoehtoja?
cậu sẽ nộp tôi thông tin về sức khỏe của cô ấy, tương tự như những người khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- rauhan, hyvinvoinnin.
hòa bình, thịnh vượng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: