来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lähes inhimillistä.
gần như là con người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aika inhimillistä oikeastaan.
khá nhân đạo, thực đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- erehtyminen on inhimillistä.
"err là con người."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- se ei ollut inhimillistä.
tôi nói với bà hắn không phải là người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
inhimillistä on hoitaa hänet!
chúng ta có thể chống chọi với thứ này. nhưng chúng ta cần phải đưa cậu rời khỏi đây trước đã.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- erehtyminen on inhimillistä. joten...
"err là con người."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tuo on melkein inhimillistä sinulta.
thế giống con người đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
teidän korkeutenne! onko tämä inhimillistä?
thừa tướng, thế này không phải quá tàn nhẫn sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajattele edes tarinan inhimillistä puolta.
Ít nhất hãy cân nhắc tới vấn đề quyền lợi của con người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuten sanoin, erehtyminen on inhimillistä.
- vâng, như đã nói... sai lầm của con người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vakuutin itselleni näkeväni jotain inhimillistä sinussa.
và tôi thuyết phục mình rằng tôi thấy 1 chút tính người trong anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki vetävät vähän välistä, se on inhimillistä.
ai cũng muốn nhón một chút, bản chất con người mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minä sanon: erehtyminen on inhimillistä, anteeksiantaminen jumalallista.
nhưng tôi nói: sai lầm là việc của người, tha thứ là việc của trời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki, mikä vähentää inhimillistä rasitusta. voitko tarkentaa?
máy móc là bất cứ thứ gì giúp giảm sức lao động cho con người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olette molemmat kasvaneet uskoon synnistä, mutta se on vain inhimillistä.
hai anh đều được dạy rằng đó là sai, nhưng con người vốn thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hän ei ole inhimillinen.
- nó không phải là người đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: