您搜索了: järkevältä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

järkevältä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kuulostaa järkevältä.

越南语

anh biết sao không? cũng có lý.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuulostaako järkevältä?

越南语

nó có nghĩa không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kuulostaa järkevältä.

越南语

- nghe cũng được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kuulostaako järkevältä?

越南语

- vậy có hợp lý hơn chưa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se kuulostaa järkevältä.

越南语

cái đó cũng có lý.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näytänkö järkevältä nyt?

越南语

- bỏ nó ra. nhìn tôi có sáng suốt không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- se tuntui järkevältä.

越南语

có vẻ như một quyết định đúng. cô đang làm gì vậy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuulostaa järkevältä. jatka.

越南语

Được rồi, nghe hợp lý đấy, tiếp đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän kuulostaa järkevältä mieheltä.

越南语

Ông ấy có vẻ là người bêết điều đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- se kuulostaa järkevältä teolta.

越南语

- Đó là 1 việc hợp lý sao? - nhân viên phadlsar

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sydämen tuhoaminen kuulostaa järkevältä.

越南语

có lý đấy. phá hủy ống máu làm chúng chết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- elämäni vaikuttaa vihdoinkin järkevältä.

越南语

cuốicùngthìđời tôi cũngcóýnghĩathựcsự.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei kovin järkevää.

越南语

không thông minh lắm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,763,273 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認