您搜索了: jahdanneet (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

jahdanneet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

olemmeko siis jahdanneet toimittajaa?

越南语

người phụ nữa chúng tôi rượt đuổi là một phóng viên?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olemme jahdanneet garzaa kauan.

越南语

anh có biết chúng ta phải đợi bao lâu thì garza mới phạm sai lầm không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ne meitä jahdanneet karseat sotilaat.

越南语

những người lính khó chịu này đang đuổi theo chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei ihme, että he ovat jahdanneet sinua.

越南语

thảo nào họ đuổi theo đến đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olemme rogerin kanssa jahdanneet kahmaisijoita.

越南语

roger và cháu đang săn tìm bọn gobbler.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eivät tappajat minua jahdanneet vaan selinaa.

越南语

Đám sát thủ không tìm cháu. chúng tìm cậu ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jahtaisin nyt niitä, jotka olivat jahdanneet minua.

越南语

và bây giờ tôi sẽ săn lùng chúng ,những kẻ đã từng săn lùng tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he ovat jahdanneet häntä tämän kolmannen miehen kanssa.

越南语

Đang trên đường đi, cùng với một anh bạn khác đằng kia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he kolme ovat jahdanneet tätä lainsuojatonta - ja vanha ten spot sattuu tietämään kaiken hänestä.

越南语

dù sao, họ đang săn đuổi tên cướp đó.. ...và tình cờ ông già mười Đốm đây biết rõ về chuyện đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,786,550,853 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認