来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
naamioituneita ja käsittämättömiä.
che mặt... và bí hiểm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
koska ihmiset ovat ihan käsittämättömiä.
.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- siihen liittyy käsittämättömiä voimia. - sitä on tutkittava.
chiếc rương là một nguồn sức mạnh không thể diễn tả được và nó phải được nghiên cứu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
salaliiton yksityiskohdat, - jotka nyt ovat julkista tietoa, - olivat siihen aikaan käsittämättömiä meille.
chi tiết về âm mưu đó, ngày nay chỉ là dữ liệu công cộng, nhưng vào thời điểm đó, để hiểu rõ thì không dễ chút nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ihan hyvin. edistyn aivan käsittämättömän vähän panostukseen nähden.
tôi đang làm lố lăng ít tiến bộ... trong hầu hết thời gian tôi đã đầu tư vào đây
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: