您搜索了: käsittämättömiä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

käsittämättömiä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

naamioituneita ja käsittämättömiä.

越南语

che mặt... và bí hiểm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

koska ihmiset ovat ihan käsittämättömiä.

越南语

.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- siihen liittyy käsittämättömiä voimia. - sitä on tutkittava.

越南语

chiếc rương là một nguồn sức mạnh không thể diễn tả được và nó phải được nghiên cứu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

salaliiton yksityiskohdat, - jotka nyt ovat julkista tietoa, - olivat siihen aikaan käsittämättömiä meille.

越南语

chi tiết về âm mưu đó, ngày nay chỉ là dữ liệu công cộng, nhưng vào thời điểm đó, để hiểu rõ thì không dễ chút nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ihan hyvin. edistyn aivan käsittämättömän vähän panostukseen nähden.

越南语

tôi đang làm lố lăng ít tiến bộ... trong hầu hết thời gian tôi đã đầu tư vào đây

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,032,042,766 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認